Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ tạng

Academic
Friendly

Từ "ngũ tạng" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ năm bộ phận chính trong cơ thể con người, đó : tim, gan, lá lách, phổi, thận. Đây những bộ phận quan trọng vai trò riêng biệt, giúp duy trì sức khỏe hoạt động của cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Ngũ tạng" có nghĩa là "năm tạng". Trong y học cổ truyền, ngũ tạng không chỉ đề cập đến các bộ phận vật còn liên quan đến chức năng cảm xúc của con người.

  2. Các bộ phận cụ thể:

    • Tim: Tạng điều hòa máu, giữ cho cơ thể hoạt động.
    • Gan: Tạng tham gia vào quá trình chuyển hóa giải độc.
    • Lá lách: Tạng hỗ trợ hệ miễn dịch tiêu hóa.
    • Phổi: Tạng giúp cung cấp oxy cho cơ thể thải carbon dioxide.
    • Thận: Tạng điều chỉnh nước chất điện giải trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Ngũ tạng rất quan trọng cho sức khỏe của con người."
  • Câu nâng cao: "Theo y học cổ truyền, sự mất cân bằng trong ngũ tạng có thể dẫn đến nhiều căn bệnh khác nhau."
Các cách sử dụng khác:
  • Ngũ tạng trong văn hóa: Trong nhiều tác phẩm văn học, ngũ tạng đôi khi được nhắc đến để thể hiện trạng thái cảm xúc hoặc tâm hồn của nhân vật.
  • So sánh: Trong một số ngữ cảnh, người ta cũng có thể so sánh ngũ tạng với các hệ thống khác, như "ngũ hành" (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) để chỉ sự cân bằng trong cuộc sống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nội tạng: từ chỉ chung các bộ phận bên trong cơ thể, bao gồm ngũ tạng nhưng không chỉ giới hạn ở năm bộ phận này.
  • Tạng: Có thể dùng để chỉ một bộ phận cụ thể trong ngũ tạng, như "tạng gan" hay "tạng tim".
Chú ý:
  • "Ngũ tạng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn học, có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn trong các tác phẩm nghệ thuật.
  • Khi nói về ngũ tạng, có thể liên hệ đến sức khỏe, tâm trạng, hoặc tình trạng cảm xúc của con người, các tạng này được cho ảnh hưởng lẫn nhau.
  1. Năm bộ phận trong cơ thể tim, gan, lá lách, phổi, thận.

Words Containing "ngũ tạng"

Comments and discussion on the word "ngũ tạng"